Tiếng anh

Việc Thông Quan Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, việc thông quan là Customs Clearance, có phiên âm cách đọc là /ˈkʌs·təmz ˈklɪr·əns/.

“Việc Thông Quan” trong tiếng Anh được gọi là “Customs Clearance”. Đây là quá trình hoàn tất các thủ tục hải quan cần thiết để cho phép hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu được di chuyển qua biên giới quốc gia một cách hợp pháp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “việc thông quan” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Customs processing – Xử lý hải quan
  2. Clearing customs – Hoàn tất thủ tục hải quan
  3. Customs declaration – Khai báo hải quan
  4. Customs formalities – Thủ tục hải quan
  5. Customs documentation – Giấy tờ hải quan
  6. Customs procedures – Quy trình hải quan
  7. Import clearance – Việc thông quan nhập khẩu
  8. Export clearance – Việc thông quan xuất khẩu
  9. Customs compliance – Tuân thủ hải quan
  10. Customs processing services – Dịch vụ xử lý hải quan

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Customs Clearance” với nghĩa là “việc thông quan” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipping company takes care of customs clearance procedures to ensure timely delivery of goods. => Công ty vận chuyển thực hiện các thủ tục thông quan để đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
  2. Without proper customs clearance, the imported products cannot enter the country legally. => Không có thông quan hải quan đúng cách, hàng hóa nhập khẩu không thể nhập vào quốc gia một cách hợp pháp.
  3. Our team specializes in providing efficient customs clearance services for international trade. => Đội ngũ của chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thông quan hiệu quả cho thương mại quốc tế.
  4. Customs clearance can sometimes be delayed due to additional inspections or documentation requirements. => Việc thông quan hải quan đôi khi có thể bị trì hoãn do việc kiểm tra bổ sung hoặc yêu cầu giấy tờ.
  5. We offer expedited customs clearance to expedite the process for urgent shipments. => Chúng tôi cung cấp dịch vụ thông quan nhanh để đẩy nhanh quá trình cho các lô hàng cấp bách.
  6. The customs clearance process involves verifying the accuracy of declared information and assessing applicable duties. => Quá trình thông quan hải quan bao gồm việc xác minh tính chính xác của thông tin khai báo và xác định các loại thuế phải đóng.
  7. Proper customs clearance documentation is essential for avoiding delays and penalties. => Giấy tờ thông quan hải quan đúng cách là điều cần thiết để tránh trì hoãn và các khoản phạt.
  8. The customs clearance agent assists in completing the necessary paperwork and liaising with customs officials. => Người đại diện thông quan hỗ trợ hoàn thành các giấy tờ cần thiết và liên lạc với các quan chức hải quan.
  9. Our company provides end-to-end logistics solutions, including customs clearance and international shipping. => Công ty chúng tôi cung cấp giải pháp logistics toàn diện, bao gồm cả thông quan hải quan và vận chuyển quốc tế.
  10. The delay in customs clearance resulted in a temporary hold on the goods at the port. => Sự trì hoãn trong việc thông quan hải quan dẫn đến việc tạm ngừng hàng hóa tại cảng.
Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button