Tiếng anh

Trạng Từ Trong Tiếng Anh (Adverb)

Trạng từ (adverb) là một từ loại trong ngữ pháp, dùng để bổ nghĩa cho các danh từ, động từ, tính từ hay các trạng từ khác trong câu. Từ đó, giúp cho câu văn trở nên sinh động hơn, hay hơn, dễ hiểu hơn.

Ta để ý, khi giáo viên viết từ vựng trên bảng có kèm (adv) thì đây là viết tắt của trạng từ nhé! Trạng từ hay xuất hiện cùng động từ thường, [trạng từ= tính từ + _ly]

Ví dụ: quickly (1 cách nhanh chóng), badly (1 cách tệ hại),… Tuy nhiên, sẽ có những trường hợp đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý, mà IELTSITY đã tổng hợp giúp bạn trong bài viết dưới đây.

I. Vị trí của trạng từ

Đầu câu Giữa câu Cuối câu – Unfortunately, I won’t be able to attend the meeting tomorrow.

(Đáng tiếc là tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp ngày mai.)

– Surprisingly, the cake turned out better than I expected.

(Ngạc nhiên thay, chiếc bánh nướng ngon hơn tôi mong đợi.)

– Honestly, I don’t think that’s a good idea.

( Thành thật mà nói, tôi không nghĩ đó là ý tưởng tốt.)

– I always drink coffee in the morning.

(Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng)

– He quickly finished his homework before dinner.

(Anh ta nhanh chóng hoàn thành bài tập trước bữa tối)

– The cat lazily slept in the sun all day. (Con mèo lười biếng ngủ dài cả ngày dưới ánh nắng mặt trời)

– She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)- He drives slowly. (Anh ta lái xe chậm.)- They speak English fluently. (Họ nói tiếng Anh 1 cách lưu loát.)

1. Trạng từ đứng trước hoặc đứng sau động từ thường

  • He read the book carefully, trying to understand every word. (Anh ấy đọc sách 1 cách cẩn thận, cố gắng hiểu từng từ.)
  • She quickly grabbed her bag and ran to catch the bus. (Cô ấy nhanh chóng lấy túi và chạy để bắt xe buýt.)

2. Trạng từ đứng trước tính từ

  • She is incredibly intelligent. (Cô ấy thông minh 1 cách đáng kinh ngạc.)
  • The weather is unusually warm for this time of year. (Thời tiết ấm áp bất thường cho thời điểm này trong năm.)
  • He was extremely happy when he got the job offer. (Anh ta vô cùng hạnh phúc khi nhận được đề nghị việc làm.)

3. Trạng từ đứng trước hoặc sau trạng từ khác

  • He ran incredibly fast in the race. (Anh ta chạy cực kỳ nhanh trong cuộc đua.)
  • The food tasted really delicious despite its simple appearance. (Món ăn thực sự ngon miệng bất chấp vẻ ngoài đơn giản của nó.)

II. Cách thành lập trạng từ

1. Trạng từ được thành lập bằng tính từ thêm đuôi _ly

E.g: quick – quickly, easy – easily, strong – strongly, safe – safely, full – fully, deep – deeply,…

2. Cách thêm đuôi _ly

– Nếu tính từ kết thúc bằng “y” ta đổi “y” -> i + ly

E.g: lucky -> luckily, hazy -> hazily, spicy -> spicily, shiny -> shinily,…

– Nếu tính từ kết thúc bằng “le”, ta thay “e” thành “y”

E.g: gentle -> gently, simple -> simply, feeble -> feebly, terrible -> terribly,…

– Nếu tính từ kết thúc bằng “ic” ta thêm “al” rồi cộng thêm “ly”

E.g: legal -> legally, traditional -> traditionally, magical -> magically,…

– Nếu tính từ kết thúc bằng “ll”, ta thêm đuôi “_y”.

E.g: full -> fully, dull -> dully,…

3. Các trường hợp đặc biệt khi thành lập trạng từ

– Tính từ có đuôi _ly nhưng không phải trạng từ

E.g: lively (sống động), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), manly (nam tính), early, friendly,…

– Tính từ -> trạng từ nhưng không thêm đuôi _ly

Good (adj): tốt, khỏe -> Well (adv): tốt, khỏe

(n): cái giếng

Hard (adj): chăm chỉ, khó -> Hard (adv): chăm chỉ, khó

Hardly (adv): khó mà, hầu như không, hiếm

Fast (adj): nhanh nhẹn -> Fast (adv): nhanh nhẹn

Fastly : không có trong hệ thống từ vựng

Late (adj): chậm trễ -> Late (adv): chậm trễ

Lately (adv)= nearly= recently: gần đây, mới đây.

Low (adj): thấp -> Low (adv): thấp

Lowly (adj): thấp hèn, khiêm tốn

High (adj): cao -> High (adv): cao

Highly (adv): rất, vô cùng

Lưu ý:

– Không có friendlily, lovelily, sillily, Dailily, Jollily, Lonelily,… trong hệ thống từ vựng.

Sau các động từ chỉ tri giác, động từ miêu tả sự thay đổi (see, hear, smell, taste, touch, feel, become, turn, grow, …) là một tính từ, không được thêm trạng từ

VD:

  • This soup tastes delicious.

(Món súp này ngon.)

  • The flowers smell wonderful. (Hoa thơm thật tuyệt vời.)
  • The sunset looks beautiful today. (Hoàng hôn hôm nay trông thật đẹp.)

III. Các loại trạng từ (Đọc thêm)

Phân loại Cách dùng Vị trí Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner):

Slowly, Quickly, Loudly, quietly, Angrily, Carefully….

Diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.

– Please speak quietly in the library. (Hãy nói nhỏ trong thư viện.)

Giữa hoặc cuối câu. Nếu đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time):

Now, Then, Yesterday, Tomorrow, Today, Later, Early, Already, By the time,…

Diễn tả thời gian, sự việc xảy ra hay được thực hiện, hành động,…

– I went to the beach yesterday.

(Tôi đã đi đến bãi biển hôm qua.)

Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency):

Always, Usually, Often, Sometimes, Rarely= Seldom= Scarcely, Never, Hardly ever, Occasionally, Frequently, Daily,…

Diễn tả tần suất của một hành động, một sự việc hoặc một thói quen

– I always brush my teeth before going to bed.

(Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)

Thường đứng giữa câu (trước động từ thường và sau tobe) Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place):

Here, There, Everywhere

Nowhere, Upstairs, Downstairs

Outside, Inside, Nearby, Abroad,…

Được sử dụng để chỉ địa điểm của một hành động diễn ra trong câu.

– My bedroom is upstairs. (Phòng ngủ của tôi ở lầu trên.)

Ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree):

Very, Quite, Extremely, Fairly (tương đối), Absolutely (tuyệt đối), Quite a bit (khá nhiều), Somewhat (hơi),…

Để chỉ mức độ, mức độ của một hành động hoặc tính từ trong câu.

– The weather is extremely hot.

(Thời tiết vô cùng nóng.)

Thường đứng giữa câu (đứng trước tính từ hoặc động từ) Trạng từ đánh giá, ước lượng (adverbs of evaluation):

Clearly= Obviously= Apparently, Surely, Possibly, Likely (có khả năng), Presumably (có lẽ),…

Diễn tả cảm nhận, đánh giá hoặc ước lượng về một hành động, sự việc hoặc một tính từ trong câu.

– It is likely that he will be late. (Có khả năng rằng anh ta sẽ đến muộn.)

Thường đứng đầu hoặc giữa câu Trạng từ nối (conjunctive adverbs):

However= Nevertheless, Therefore (do đó), Additionally (thêm vào đó), Otherwise (nếu không), In addition (ngoài ra), Meanwhile (trong khi đó)

Để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề với nhau và để thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng trong câu.

– He was very sick. Nevertheless, he went to work.

(Anh ấy ốm nặng. Tuy nhiên, anh ấy vẫn đi làm.)

Thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề

IV. Bài tập về trạng từ

Exercise 1: Điền vào câu với trạng từ phù hợp nhất. (Không phải mọi trạng từ đều cần thiết.)

slowly, carefully, beautifully, well, loudly, carelessly, easily, excitedly, finally, suddenly, quickly, quietly

  1. Come here ____________. You have to see this!
  2. We knew that she had got the job when we saw her _________ talking on the phone.
  3. He _________ put the vase on the table. It fell to the floor.
  4. Sharon is throwing a party on Saturday. She ______ finished her PhD.
  5. Let’s walk _________. I don’t want to be the first one at the meeting.
  6. Alex ______ put up the bookshelves. It was too difficult for me to do on my own.
  7. Everything happened so _________. We had to move to California in less than a month.
  8. Why does he always have to talk so _____. You can hear him in the next room!
  9. Although she speaks five languages, she did not do ______ on the translation exam.
  10. I was so surprised. His new apartment was _______ decorated.

Đáp án:

1. quickly

2. excitedly

3. carelessly

4. finally

5. slowly

6. easily

7. suddenly

8. loudly

9. well

10. beautifully

Exercise 2: Dùng tính từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu.

  1. He’s always in a rush. I don’t understand why he walks so ___________ (quick/quickly).
  2. I prefer studying in the library. It’s always __________ (quiet/quietly).
  3. Michael __________ (happy/happily) took the assistant job. He had been looking for a position all summer.
  4. Marta dances _________ (beautiful/beautifully). She’s been taking ballet lessons since she was five years old.
  5. They speak French very _______ (good/well). They lived in France for two years.

Đáp án:

  1. quickly, 2. quiet, 3. happily, 4. beautifully, 5. well

Exercise 3: Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng trạng từ tần suất

  1. They go to the movies. (often)
  2. She listens to classical music. (rarely)
  3. He reads the newspaper. (sometimes)
  4. Sara smiles. (never)
  5. She complains about her husband. (always)
  6. I drink coffee. (sometimes)
  7. Frank is ill. (often)
  8. He feels terrible (usually)
  9. I go jogging in the morning. (always)
  10. She helps her daughter with her homework. (never)

Đáp án:

1. They often go to the movies.

2. She rarely listens to classical music.

3. He sometimes reads the newspaper.

4. Sara never smiles.

5. She always complains about her husband.

6. I sometimes drink coffee.

7. Frank often is ill.

8. He usually feels terrible

9. I always go jogging in the morning.

10. She never helps her daughter with her homework.

Nếu bạn đang vội chuẩn bị cho kì thi IELTS, thì hãy để IELTSITY tư vấn cho bạn các khoá học phù hợp với level của bạn ngay nhé!

Tìm Hiểu Thêm

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button