Tiếng anh

His là loại từ gì? Vị trí và cách dùng his trong tiếng Anh

His là loại từ gì? Vị trí và cách dùng của từ his trong tiếng Anh là gì? Chắc hẳn có nhiều bạn vẫn còn đang nhầm lẫn về loại từ và cách dùng của his trong tiếng Anh. Hãy cùng IZONE giải đáp và làm rõ những câu hỏi này trong bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa His

His /hɪz/ (pronoun): Là một đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng là “He” chỉ (những) người/vật thuộc về hoặc có liên quan tới một người đàn ông, người con trai, hoặc động vật giống đực vừa được đề cập hoặc biết đến trong câu.

Example:

  • Among all of these cars, his is the most expensive. (Trong số những chiếc xe này, cái của anh ta là đắt nhất)

Ngoài ra, His mang nghĩa thuộc về hoặc có liên quan tới một người đàn ông, người con trai, hoặc động vật giống đực vừa được đề cập hoặc biết đến trong câu. Với nghĩa này, his là một tính từ chỉ sự sở hữu.

Example:

  • Jenny’s got a new boyfriend right? What’s his name? (Jenny vừa có bạn trai mới đúng không? Tên anh ta là gì thế?)
  • We don’t know how he can afford a new house on his salary. (Chúng tôi không hiểu vì sao anh ta có thể mua được một căn nhà mới với mức lương của anh ta bây giờ)

his là loại từ gì? giải thích định nghĩa về his

His là loại từ gì?

His vừa có thể là một Tính từ sở hữu (Possessive Adjective), vừa có thể là một Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Example:

  • Everyone is waiting for his appearance tonight. (Mọi người đều đang chờ đợi sự xuất hiện của anh ta vào tối nay.)
  • My book is more expansive than his. (Sách của tôi thì đắt hơn sách của anh ấy)

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective): đây là một thành phần ngữ pháp trong câu. Tính từ sở hữu thường đứng trước một danh từ, mang ý nghĩa sở hữu, để bổ nghĩa cho danh từ đó giúp người đọc xác định ai là người sở hữu người nào/vật nào.

Tương ứng với các đại từ nhân xưng, chúng ta có các tính từ sở hữu như sau:

Subject pronounPossessive AdjectiveExampleIMyMy dad is an electrician (Bố tôi là một thợ sửa chữa điện)YouYourOh sorry, I took your book yesterday by mistake. (Xin lỗi nha, tôi lấy nhầm quyển sách của anh hôm qua)WeOurOur house need cleaning right now (Ngôi nhà của chúng ta cần phải được dọn dẹp ngay lập tức)TheyTheirTheir mom told them to cook at home. (Mẹ của họ bảo họ nấu ăn ở nhà)SheHerHer bag is such an extraordinary one. (Cái túi của cô ấy thật đặc biệt)HeHisWe all know that his real name is not Thomas. (Chúng ta đều biết rằng tên thật của anh ta không phải là Thomas.)ItItsThat city is famous for its food. (Thành phố đó nổi tiếng vì ẩm thực của nó.)

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): đây cũng là một thành phần ngữ pháp trong câu. Đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của ai với một cái gì đó một cách ngắn gọn.

Tương ứng với các đại từ nhân xưng, chúng ta có các đại từ sở hữu như sau:

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button