Tiếng anh

Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 15 phút

“Interested” nghĩa là yêu thích, vậy tại sao “Tôi thích âm nhạc” lại là “I am interested in music” mà không phải là “I am interested music”, thế “In” nghĩa là gì? “In” thuộc thành phần giới từ trong tiếng Anh mà nếu thiếu nó, câu văn của bạn sẽ chuyển từ đúng thành sai.

Vậy giới từ trong tiếng Anh là gì, chúng được sử dụng như thế nào và cách học chúng ra sao? Sau bài viết này, chắc chắn bạn sẽ tìm ra được câu trả lời cho riêng mình. Bây giờ thì cùng FLYER bắt đầu nhé!

1. Giới từ là gì

Giới từ (Preposition) được dùng để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Nhưng do hầu hết giới từ đều mang một số nghĩa nhất định, chính vì vậy nghĩa của chúng sẽ thay đổi khá nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Phổ biến nhất trong tiếng anh là 3 giới từ in, on và at.

Ví dụ 1:

He is interested in music (Anh ấy thích âm nhạc)

Ví dụ 2:

I live in Vietnam (Tôi sống ở Việt Nam)

Ở cả hai trường hợp, “in” đều là giới từ, tuy nhiên:

  • Trong Ví dụ 1, “in” đứng sau tính từ “interested” và theo sau bởi tân ngữ “music”
  • Ở ví dụ 2, “in” đứng sau động từ “live” và đứng trước tân ngữ “Vietnam”
Cấu trúc Be interested in

2. Phân loại giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

2.1 Giới từ chỉ thời gian

2.1.1 Giới từ “In”

  • Chỉ một khoảng thời gian như mùa, năm, tháng hay thời điểm trong ngày.

Ví dụ:

In the summer (Vào mùa hè), In 2022 (Vào năm 2022), In July (Vào tháng 7), In the morning (Vào buổi sáng),…

  • Sau một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

I will return in a few minutes. (Mấy phút nữa tớ sẽ về đến nhà)

Ví dụ:

I will be ready in a week’s time. (Tớ sẽ sẵn sàng trong vòng một tuần nữa)

Ví dụ:

I haven’t seen him in years. (Mấy năm rồi tớ chưa gặp anh ấy.)

2.1.2 Giới từ “On”

  • Chỉ ngày cụ thể hoặc một ngày trong tuần

Ví dụ:

On Monday (Vào thứ Hai), On the first of May (Vào ngày đầu tiên của tháng Năm), etc.

  • Chỉ ngày của một dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

On my birthday (Vào ngày sinh nhật tớ), On Christmas Day (Vào ngày giáng sinh), etc

2.1.3 Giới từ “At”

  • Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra

Ví dụ:

We left at night/at dawn/at the end of the weekend. (Bọn mình sẽ rời đi vào buổi tối/buổi sáng/cuối tuần)

  • Chỉ một độ tuổi

Ví dụ:

She graduated at the age of 22/at 22. (Chị ấy tốt nghiệp năm 22 tuổi)

  • Chỉ một mốc thời gian xác định

Ví dụ:

They will meet at 5 p.m. (Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 5h chiều á)

2.1.4 Một số giới từ chỉ thời gian khác

Giới từÝ nghĩaCách sử dụngVí dụI have studied French during my stay in France. ForI am going away for a few days. She’s been off work since Tuesday.From Class starts from 8 a.m to 5 p.m.Fifteen to seven.ByCan you finish the work by 5 p.m.I have to go to school before 7 a.m.AfterWe will go hiking after this busy time. Let’s wait until the rain stops. Till/TilI will go till I see my children.
Một số giới từ chỉ thời gian khác

2.2 Giới từ chỉ địa điểm

2.2.1 Giới từ “In”

  • Dùng để chỉ một không gian xác định nào đó

Ví dụ:

In bed (Ở trên giường), In the classroom (Ở trong phòng), In the park (Ở trong công viên)

  • Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước

Ví dụ:

In Vu Dai village (Ở làng Vũ Đại), In ABC town (Ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (Ở thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (Ở Việt Nam)

  • Dùng chỉ địa điểm có phương hướng

Ví dụ:

In the north of Vietnam (Ở phía Bắc Việt Nam), In the back (Ở phía sau)

2.2.2 Giới từ “On”

  • Chỉ vị trí trên bề mặt của cái gì đó

Ví dụ:

On the table (Ở trên bàn), On the wall (Ở trên tường)

  • Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

Ví dụ:

On the second floor (Ở tầng hai)

  • Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

Ví dụ:

On the left (Phía bên trái), On the right (Phía bên phải)

2.2.3 Giới từ “At”

  • Chỉ địa điểm cụ thể nơi một sự việc gì đó xảy ra hay địa điểm thường xuyên diễn ra các hoạt động, sự kiện nào đó

Ví dụ:

At the corner of the street (Ở cuối phố), At the airport (Ở sân bay), At home (Ở nhà), At the hospital (Ở bệnh viện).

  • Chỉ nơi học tập, làm việc

Ví dụ:

Never before have I had meals at this restaurant (Tớ chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này cả.)

Ví dụ:

She’s at Yale (Chị ấy đang học ở Yale)

2.2.4 Một số giới từ chỉ địa điểm khác trong tiếng Anh

Giới từÝ nghĩaCách sử dụngVí dụAmongAmong the trees. Among the buildings. I sat down between Linda and Suzie. BehindBehind the cats. Opposite the window. AboveWe were flying above the clouds. There was a lamp hanging over the table. BelowThey live on the floor below. The boat lay under several feet of water. InsideInside the box was a barbie. I stood outside your house. In front ofThe bus stops in front of our house. The cat is lying near the trees. Next to Linda is sitting next to a boy. Her house is just around the corner.
Một số giới từ chỉ địa điểm khác

2.3 Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích

Các giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.

Giới từCách sử dụngVí dụAre you learning English for pleasure or for work? ThroughYou can only improve English through hard work. They came here because of us. On account ofShe went to school late on account of heavy rain. I got the information from Linda that Jake had graduated.
Một số giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích

2.4 Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động

Các giới từ chỉ phương hướng, chuyển động là những giới từ đứng trước danh từ nhằm miêu tả sự chuyển động của đối tượng trong câu so với danh từ đó.

Giới từCách sử dụngVí dụWe have been to America since 2019In/IntoEveryone is looking into the box. Move the books onto the second shelf. FromA bear has escaped from his cage. Stay away from the tigers! AcrossHe walked across the room into the street. Mary is walking along the river bank. ThroughGo through the paddle and you will see his house. They are heading towards the forest.
Một số giới từ chỉ phương hướng, chuyển đông

2.5 Một số loại giới từ khác

Bên cạnh các giới từ nêu trên, người học không thể không biết đến một số loại giới từ khác trong tiếng Anh mô tả chức năng, mục đích, phương tiện, … như bảng dưới đây:

Loại giới từGiới từ Ví dụHe is studying very hard so as to achieve the scholarship. He practiced very hard to join the national football team. Chỉ tác nhân, phương tiệnI go to school by bike. He is on the plane to Vietnam. She got in her car and drove off. Price has been increased by 2$. Chỉ sự sở hữuThe house of Tom is being repaired. We can’t live without drinking water. We are talking in English. Chỉ sự hiện hệCome and go with me.
Một số loại giới từ khác

3. Hình thức của giới từ trong tiếng Anh

3.1 Giới từ đơn (Simple prepositions)

  • Là giới từ chỉ có một chữ

Ví dụ:

In, at, on, for, from, to, under, over, with,…

3.2 Giới từ đôi (Double prepositions)

  • Là sự kết hợp giữa hai giới từ đơn

Ví dụ:

Into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…

3.3 Giới từ kép (Compound prepositions)

  • Là giới từ được tạo thành bằng cách ghép với “a” hoặc “be”

Ví dụ:

About, among, across, amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…

3.4 Giới từ phân từ (Participle prepositions)

  • Là các phân từ (V-ing, V-ed/V3) nhưng lại có chức năng như một giới từ trong câu.
Giới từ phân từÝ nghĩaVí dụAccording to what he said, … DuringDuring my stay in London, … Owing to his illness, … PendingHe has been released pending further investigation. Notwithstanding some mistakes, he managed to deliver a great speech. ConsideringShe’s very active, considering her age. He asked several questions concerning his future in the company. RegardingAsk me if you have any problems regarding your math. Excepting Suzie, others can go home.
Một số giới từ phân từ phổ biến

3.5 Cụm giới từ được dùng như giới từ

  • Cụm giới từ là một nhóm các từ bắt đầu bằng một giới từkết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ.

Cấu trúc:

  • Cụm giới từ trong câu được dùng với hai vai trò chính là tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.

Ví dụ:

The notebook on the table is hers. (Quyển vở trên bàn là của cô ấy)

“on the table” là cụm giới từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

In the evening, I always do my homeworks. (Tớ thường làm bài tập về nhà vào buổi tối)

“In the evening” là cụm giới từ có chức năng như trạng từ chỉ thời gian.

Cụm giới từÝ nghĩaVí dụSuzie is the smartest by far. By means of By means of swimming, we can get through the river. In spite of his laziness, he managed to pass the final exam. In opposition toIn opposition to his brother, he leads a humble lifestyle. She retired soon on account of her illness. In the place ofYou can use milk in the place of cream in this recipe. In the event of a storm, we will take off 4 hours earlier than expected. With a view toWith a view to becoming a famous singer, she started to learn how to sing at the age of 12. For the sake of our employees, we will withdraw from the project. On behalf ofMary apologized us on behalf of her brother. In view of the working environment, you can apply for that company. With reference toWith reference to your letter on 22th, March 2022, …
Một số cụm giới từ tiếng Anh thông dụng

4. Vị trí của giới từ trong câu

4.1 Đứng sau động từ to be

Ví dụ:

The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn)

Trong ví dụ trên, giới từ “on” đứng ngay sau động từ tobe “is”

4.2 Đứng liền sau động từ thường và kết thúc câu

Ví dụ:

Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai thế?)

Trong ví dụ trên, giới từ “to” đứng ngay sau động từ “talking” (đang chia ở dạng V-ing) và ở vị trí cuối câu.

4.3 Đứng giữa động từ và tân ngữ

Ví dụ:

I live in HCMC (Tớ đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

Trong ví dụ trên, giới từ “in” đứng giữa động từ “live” và tân ngữ HCMC

4.4 Đứng sau danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

The book about animals (Quyển sách về động vật)

Trong ví dụ trên, giới từ “about” đứng ngay sau danh từ “book” (quyển sách) bổ sung ý nghĩa cho danh từ về nội dung chủ đề.

5. Mẹo thông minh giúp bạn nhớ giới từ trong tiếng Anh

Như đã nói, mỗi giới từ lại mang một số ý nghĩa đặc biệt và việc kết hợp giữa các giới từ đơn với nhau hay phổ biến hơn là việc kết hợp với các loại từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa không giống nhau. Chính vì vậy, để nói hay viết mượt mà như người bản xứ thì việc ghi nhớ các sự kết hợp trên là vô cùng quan trọng.

Tuy nhiên, việc cố gắng ghi nhớ từng giới từ đơn lẻ sẽ vô cùng nhàm chán và nhanh chóng làm giảm sự hứng thú khi học tiếng Anh của bất kỳ ai. Do đó, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau đây để khiến việc ghi nhớ các giới từ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản mà còn thú vị hơn rất nhiều nữa nhé.

5.1 Sáng tạo câu chuyện của riêng bạn

Hãy tập ghi nhớ giới từ trong tiếng Anh bằng cách tạo một câu chuyện về một chủ đề nào đó với một giới từ đã chọn. Nghe có vẻ hơi phức tạp đúng không? Trên thực tế, theo cách này, bạn không cần phải tạo một câu chuyện quá dài, chỉ cần một mẩu chuyện ngắn về chính trải nghiệm của bản thân như sau:

Dạo này tôi cảm thấy vô cùng khó ngủ vì quá lo lắng cho bài thi học kỳ sắp tới nên đã gọi điện cho anh trai đang đi làm dưới Hà Nội để hỏi thăm về một số phương pháp giúp bình ổn tâm lý và cải thiện 100% sự tập trung. (Recently I found it difficult for me to sleep because of the upcoming final exam, therefore, I quickly called my brother for help. I asked him for some methods that can calm myself down and increased my focus by 100%)

Khi nghe được điều này, anh trai tôi đã dành ra rất nhiều thời gian để tìm kiếm thông tin trên mang, với kinh nghiệm thi rất nhiều từ trước, anh đã viết lại cho tôi 9 tips ngắn gọn để biến những sự lo lắng của tôi thành động lực, giúp tôi vượt qua kỳ thi sắp tới. (Upon hearing this, my brother spent lots of time searching for the information on the internet. Together with his experiences in final exams, he noted down the best 9 tips that can help me to convert my anxiety into motivation.)

Tôi rất biết ơn vì lời khuyên của anh trai. Nó giúp tôi rất nhiều trong việc ôn thi và cải thiện tâm lý. (I am really grateful for my brother’s advice, which helps me a lot when it comes to revision and mental enhancement).)

5.2 Nhớ giới từ bằng phễu giới từ IN – ON – AT

IN, ON, AT là 3 giới từ chỉ thời gian và địa điểm dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Để khắc phục điều này, một mẹo học giới từ trong tiếng Anh cực kỳ hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay đó chính là dựa vào phễu giới từ.

Phễu này sẽ giúp bạn lọc các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm dựa trên quy tắc độ tổng quát giảm dần và độ cụ thể tăng dần một cách trực quan nhất. Chắc chắn rằng cách học này thú vị và dễ nhớ hơn rất nhiều so với cách học thông thường đúng không?

Nhìn vào phễu, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy:

  • Giới từ IN ở trên cùng sẽ tương ứng với các đơn vị thời gian lớn như: tuần, tháng, năm, thập kỷ …

Ví dụ:

In the 1800s, In 1970, In May, etc

  • Giới từ ON ở giữa phễu sẽ đào sâu vào các đơn vị thời gian nhỏ và cụ thể hơn như: ngày cụ thể, ngày trong tuần hay ngày của những dịp đặc biệt,…

Ví dụ:

On May, 7th, 1964, On Friday, On my birthday, etc

  • Giới từ AT ở cuối phễu sẽ diễn tả những đơn vị thời gian nhỏ hơn rất nhiều so với IN hay ON như: giờ xác định

Ví dụ:

At 7 p.m, At 12 o’clock, etc

6. Một số bài tập về giới từ trong tiếng Anh

7. Tổng kết

Học tiếng Anh sẽ chẳng bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. FLYER hi vọng rằng bài viết Tất cả những điều bạn cần biết về giới từ trong tiếng Anh này sẽ trở thành cẩm nang giúp bạn vượt qua được những bối rối trong việc phân biệt các loại giới từ.

Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!

Xem thêm:

  • Sở hữu cách là gì? Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất
  • Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong Câu Đầy Đủ Nhất (Có bài tập luyện tập)
  • Bật mí tất tần tật về tính từ và cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button