Tiếng anh

Con vịt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Con vịt tiếng Anh là duck, từ vựng nói về con vịt không phân vịt đực, vịt cái, điểm qua sự khác nhau giữa các từ vựng nói về con vịt và kiến thức liên quan.

Con vịt là một loài vật khá quen thuộc với các bạn nhỏ vùng thôn quê, đó là những chú vịt bầu bình, bộ lông không thấm nước và lạch bạch bước đi vô cùng dễ thương. Chính vì thế mà trong nội dung hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu tới các bạn về tên tiếng Anh của con vịt cũng như cách đọc chuẩn, cách phân biệt từ vựng và cụm từ liên quan khác.

Con vịt tiếng Anh là gì?

Con vịt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Duck là con vịt trong tiếng Anh

Con vịt trong tiếng Anh là duck, là tên gọi chung cho loài động vật thuộc lớp Chim, có hình dáng mập mạp, mỏ ngắn và bầu bĩnh. Chúng thích sống gần nước, thường xuất hiện ở ao, sông, và hồ. Một số loài vịt được nuôi để lấy thịt và trứng.

Con vịt thường có bộ lông đa dạng về màu sắc, từ màu xanh lá cây, vàng, xám đến trắng. Chúng thường bơi rất giỏi và thường đi theo nhóm gọi là đàn.

Vịt cũng thường xuất hiện trong văn hóa và truyền thống, được sử dụng trong các món ăn truyền thống và câu chuyện thiếu nhi như The Ugly Duckling (Chú Vịt Xấu Xí).

Trường hợp bạn muốn nói về con vịt con, con vịt đực, con vịt cái hay con vịt trời thì sẽ có tên riêng biệt.

  • Các phát âm từ duck: /dʌk/ (giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ có cách đọc giống nhau)

Ví dụ sử dụng từ duck:

  • The chef prepared a delicious roast duck for the special occasion. (Đầu bếp đã chuẩn bị món vịt quay thơm ngon cho dịp đặc biệt)
  • I saw a mother duck leading her ducklings to the pond for a swim. (Tôi thấy một con vịt mẹ đang dẫn đàn vịt con xuống ao để tắm)
  • The duck waddled across the grassy field in search of food. (Con vịt lạch bạch băng qua cánh đồng cỏ để tìm kiếm thức ăn)

Các cụm từ liên quan tới từ vựng con vịt tiếng Anh

Con vịt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Con vịt con tiếng Anh là ducklings

Những cụm từ dưới đây liên quan đến con vịt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến con vịt trong cuộc sống hàng ngày, ẩm thực, hoặc hoạt động ngoài trời.

  • Ducklings: Những con vịt non, thường là con của con vịt mẹ.
  • Duck pond: Ao vịt, nơi thường có nhiều con vịt và nước để chúng tắm và sống.
  • Ducklinglinglingling: Tiếng kêu của con vịt non.
  • Mallard duck: Loài con vịt phổ biến, thường có bộ lông màu xanh lá cây cho con đực và màu cam cho con cái.
  • Peking duck: Vịt quay Bắc Kinh, món ăn nổi tiếng trong nền ẩm thực Trung Quốc.
  • Duck sauce: Sốt dùng để kèm với các món ăn vịt quay hoặc bánh mì hấp trong ẩm thực Trung Hoa.
  • Duck decoy: Máy bắt vịt, đặc biệt là trong thú săn bắn, để lôi kéo con vịt khác đến gần.
  • Duck call: Tiếng vịt kêu
  • Duck feathers: Lông vịt, thường được sử dụng làm gối, áo lông và các sản phẩm thủ công khác.
  • Duckling care: Chăm sóc cho con vịt non, bao gồm việc cung cấp thức ăn và bảo vệ chúng.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con vịt tiếng Anh

Con vịt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Eider duck là con vịt biển trong tiếng Anh

Charlie: Look at that duck over there, Lily! It’s so adorable waddling by the pond. (Nhìn con vịt kia, Lily! Nó trông thật đáng yêu khi nó đi lạch bạch bên bờ ao)

Lily: I know, Charlie! How interesting! (Tôi biết, Charlie! Thật thú vị!)

Charlie: That’s fascinating! I’d love to see a whole raft of ducks swimming together someday. (Thật hấp dẫn! Tôi rất muốn một ngày nào đó được nhìn thấy cả đàn vịt bơi cùng nhau)

Lily: We should bring some breadcrumbs next time and feed them. It’s always delightful to watch ducks enjoy a snack. (Lần sau chúng ta nên mang theo một ít vụn bánh mì và cho chúng ăn. Thật thú vị khi nhìn những chú vịt thưởng thức bữa ăn nhẹ)

Charlie: Great idea, Lily! Watching ducks and spending time by the pond is such a peaceful way to relax. (Ý tưởng tuyệt vời, Lily! Theo dõi con vịt và thư giãn bên bờ ao thực sự là cách thú vị để nghỉ ngơi)

Lily: Absolutely, Charlie. Let’s plan a picnic here soon. (Tất nhiên, Charlie. Chúng ta nên lên kế hoạch để có một buổi picnic ở đây sớm nào)

Phân biệt từ duck, drake, duckling, eider và mallard

Con vịt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Con vịt trời tiếng Anh là mallard duck

Duck, drake, duckling, eider duck hay mallard duck đều là những từ vựng nói về con vịt, tuy nhiên nó có một số khác biệt đặc trưng như sau:

  • Duck: Duck là từ để chỉ con vịt, có thể là con đực hoặc con cái. Từ này thường được sử dụng để chỉ loài vịt nói chung.
  • Drake: Drake là từ dành riêng cho con vịt đực. Đậu là con vịt đực có bộ lông thường có màu sáng hơn so với con cái, và chúng thường có vai trò trong quá trình sinh sản.
  • Duckling: Duckling là từ để chỉ con vịt non, thường là các con vịt mới nở. Chúng thường có bộ lông mềm mịn và thường được xem là đáng yêu.
  • Eider duck: Eider duck là vịt biển, một loại loài vịt thuộc họ vịt. Các loài vịt biển thường có bộ lông mềm, dày và được ưa chuộng để lấy lông làm lông trải giường.
  • Mallard duck: Mallard duck là tên của vịt trời, loài vịt có thể di cư theo mùa, có bộ lông xanh lá cây cho con đực và màu cam cho con cái. Loài mallard thường được tìm thấy ở nhiều khu vực trên thế giới và thậm chí còn được nuôi và là mục tiêu trong thú săn bắn.

Học từ vựng tiếng Anh về thế giới động vật, các bạn không thể nào bỏ qua con vịt, một loài vật vô cùng thân thiện và gần gũi trong cuộc sống của chúng ta. Sau khi tìm hiểu và ghi nhớ những lý thuyết về từ vựng này của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng các bạn sẽ biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp một cách thành thạo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button