Tiếng anh

Looking Back trang 40 Unit 8 Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary 2

2. Complete the sentences with the correct form of the words in the box.

(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ cho trong khung.)

excavate preserve explore archaeology geology

1. Phong Nha – Ke Bang has a complex __________ structure with different varieties of stone.

2. _________ the caves and grottos in Phong Nha – Ke Bang National Park is the most popular activity for visitors.

3. Scientists working on the site found many ancient tools, tombs and pottery, and made some important __________ discoveries.

4. Scholars believe that there are still relics buried under the tomb and awaiting __________.

5. Lack of __________ of this heritage building has resulted in damage to its walls.

Phương pháp giải:

– excavate (v): khai quật

– preserve (v): giữ gìn

– explore (v): khám phá

– archaeology (n): khảo cổ học

– geology (n): địa chất học

Lời giải chi tiết:

1. geological

2. Exploring

3. archaeological

4. excavation

5. preservation

1. Phong Nha – Ke Bang has a complex geological structure with different varieties of stone.

(Phong Nha – Kẻ Bàng có cấu trúc địa chất phức hợp với các loại đá khác nhau.)

Giải thích: Trước danh từ “structure” cần tính từ; geological (adj): thuộc về địa chất.

2. Exploring the caves and grottos in Phong Nha – Ke Bang National Park is the most popular activity for visitors.

(Khám phá những hang và động trong Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là hoạt động phổ biến nhất cho du khách.)

Giải thích: Đứng ở đầu câu và đóng vai trò chủ ngữ số ít cho động từ “is” cần một danh từ / V-ing; exploring (n): việc khám phá

3. Scientists working on the site found many ancient tools, tombs and pottery, and made some important archaeological discoveries.

(Các nhà khoa học làm việc tại địa điểm này đã tìm thấy nhiều đồ cổ, mộ và đồ gốm, và thực hiện một số khám phá khảo cổ học quan trọng.)

Giải thích: Trước danh từ “discoveries” cần tính từ; archaelogical (adj): thuộc về khảo cổ.

4. Scholars believe that there are still relics buried under the tomb and awaiting excavation.

(Các học giả tin rằng vẫn còn những di vật được chôn dưới ngôi mộ và chờ khai quật.)

Giải thích: Sau tính từ “awaiting” cần danh từ; excavation (n): cần danh từ.

5. Lack of preservation of this heritage building has resulted in damage to its walls.

(Thiếu sự bảo tồn công trình kiến trúc này đã dẫn đến thiệt hại cho các bức tường của nó.)

Giải thích: Cấu trúc “lack of + danh từ”; preservation (n): sự giữ gìn.

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button