Tiếng anh

Tiếng Anh 12 Unit 3 Writing

Bài 1

A problem-solving report on green solutions

(Báo cáo giải quyết vấn đề về những giải pháp xanh)

1. Work in pairs. Complete the notes using the words in the box.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành ghi chú bằng cách sử dụng các từ trong hộp.)

compost piles automatic public transport recycle

Problems & consequences

Green solutions

Many single-use plastic products are thrown in rubbish bins. They take many years to decompose in landfills.

Use them in arts and crafts projects (e.g. making plant pots) or (1) ______ them

People leave the lights on and the water running in restrooms. This is a waste of electricity and water.

Install (2) ______ lights and sensor taps that turn off when no one is around

Dry leaves are sometimes burnt in the schoolyard. This can cause air pollution and fires.

Create (3) ______

Many parents drive their children to school and pick them up from school every day. This causes traffic jams, noise, and air pollution at the school gate.

Encourage more students to cycle or walk to school, or use (4) ______ to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme)

Phương pháp giải:

– compost piles (np): đống phân hữu cơ

– automatic (adj): tự động

– public transport (np): phương tiện công cộng

– recycle (v): tái chế

Lời giải chi tiết:

1. recycle

2. automatic

3. compost piles

4. public transport

Problems & consequences

(Vấn đề & hậu quả)

Green solutions

(Giải pháp xanh)

Many single-use plastic products are thrown in rubbish bins. They take many years to decompose in landfills.

(Nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần bị vứt vào thùng rác. Chúng phải mất nhiều năm để phân hủy ở các bãi chôn lấp.)

Use them in arts and crafts projects (e.g. making plant pots) or (1) recycle them.

(Sử dụng chúng trong các dự án thủ công và nghệ thuật (ví dụ: làm chậu cây) hoặc tái chế chúng.)

People leave the lights on and the water running in restrooms. This is a waste of electricity and water.

(Mọi người để đèn sáng và nước chảy trong nhà vệ sinh. Đây là sự lãng phí điện và nước.)

Install (2) automatic lights and sensor taps that turn off when no one is around.

(Lắp đèn tự động và vòi cảm biến tắt khi không có người xung quanh.)

Dry leaves are sometimes burnt in the schoolyard. This can cause air pollution and fires.

(Lá khô thỉnh thoảng bị đốt ở sân trường. Điều này có thể gây ô nhiễm không khí và hỏa hoạn.)

Create (3) compost piles.

(Tạo đống phân trộn.)

Many parents drive their children to school and pick them up from school every day. This causes traffic jams, noise, and air pollution at the school gate.

(Nhiều phụ huynh chở con đến trường và đón con hàng ngày. Điều này gây ra ùn tắc giao thông, tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở cổng trường.)

Encourage more students to cycle or walk to school, or use (4) public transport to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme)

(Khuyến khích nhiều học sinh đạp xe hoặc đi bộ đến trường hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường)

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button